Máy nghiền chất thải rắn công suất lớn
Hiệu quả giảm thể tích đáng kể:Có thể nghiền nát chất thải rắn lớn thành những mảnh nhỏ, giảm không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý tiếp theo.
Cải thiện tốc độ phục hồi tài nguyên:Giúp phân tách và chiết xuất các thành phần có thể tái chế trong chất thải rắn, tăng tỷ lệ sử dụng và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
Khả năng thích ứng mạnh mẽ:Có thể xử lý nhiều loại chất thải rắn khác nhau, xử lý được các vật liệu có độ cứng và hình dạng khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý bảo vệ môi trường:Chất thải rắn nghiền nát dễ dàng được xử lý vô hại, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.
Mức độ tự động hóa cao: Tự động nạp liệu, nghiền và xả liệu, giảm công sức thủ công, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro tiếp xúc.
Hoạt động ổn định và đáng tin cậy:Các thành phần chính có khả năng chống mài mòn và chống va đập, tỷ lệ hỏng hóc thấp và tuổi thọ cao, đảm bảo hoạt động liên tục.
Máy nghiền chất thải rắn là thiết bị chủ chốt trong xử lý chất thải rắn. Nó có thể nghiền nát rác thải sinh hoạt, rác thải xây dựng, rác thải công nghiệp, rác thải y tế, rác thải vườn và rác thải sinh khối, tạo điều kiện cho quá trình xử lý tiếp theo và tái chế tài nguyên, đồng thời cải thiện hiệu suất xử lý và tỷ lệ sử dụng.
Thân máy: Được hàn bằng thép cường độ cao, hỗ trợ hoạt động của thiết bị, chịu được va đập và rung động, đảm bảo độ ổn định.
Cơ chế nghiền: Là thành phần cốt lõi, nó thay đổi tùy theo loại máy. Kiểu cắt chủ yếu bao gồm trục cắt và dao cắt; kiểu búa được trang bị rotor và búa.
Thiết bị nạp và xả:Việc nạp liệu được thực hiện bằng băng tải, v.v., để đảm bảo nạp liệu đồng đều; thiết bị xả liệu xả vật liệu kịp thời và một số được trang bị màn hình để kiểm soát kích thước hạt.
Hệ thống truyền tải: Gồm các động cơ, bộ giảm tốc, v.v., truyền lực để đảm bảo hoạt động ổn định của cơ cấu nghiền.
Hệ thống điều khiển:Hầu hết đều áp dụng điều khiển thông minh, thực hiện vận hành tự động, giám sát các thông số vận hành và đảm bảo an toàn.
IV. Thông số kỹ thuật (lấy máy nghiền trục kép thông thường làm ví dụ)
Người mẫu | Kích thước cổng nạp (mm) | Công suất (t/h) | Kích thước hạt xả (mm) | Công suất động cơ (kw) |
SRD - 600 | 600×500 | 3 - 5 | 50 - 100 | 22×2 |
SRD - 800 | 800×600 | 5 - 10 | 50 - 100 | 30×2 |
SRD - 1000 | 1000×800 | 10 - 15 | 50 - 100 | 45×2 |
SRD - 1200 | 1200×1000 | 15 - 20 | 50 - 100 | 55×2 |
Xử lý rác thải sinh hoạt:Sau khi nghiền, thuận tiện cho việc phân loại và tái chế, nâng cao hiệu quả đốt và chôn lấp.
Xử lý chất thải rắn công nghiệp:Thu hồi các nguồn tài nguyên có giá trị, hỗ trợ xử lý chất thải vô hại và giảm ô nhiễm.
Xử lý chất thải y tế:Ép để giảm thể tích và phối hợp với các quy trình tiếp theo để đảm bảo xử lý an toàn.
Xử lý rác thải vườn:Vật liệu nghiền có thể được sử dụng làm lớp phủ hoặc nhiên liệu sinh khối.
Xử lý chất thải sinh khối:Được sử dụng để sản xuất nhiên liệu, phân bón, v.v., thúc đẩy tái chế tài nguyên.