Máy sấy quay công nghiệp
1. Giảm đáng kể khối lượng và trọng lượng
Máy sấy bùn có thể sấy bùn có hàm lượng nước ban đầu từ 80%-9% đến 10%-30%, giảm thể tích từ 60%-80% và trọng lượng hơn 50%. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển và chôn lấp, đồng thời giảm áp lực xử lý.
2. Đạt được điều trị vô hại
Trong quá trình sấy, nhiệt độ cao (thường là 100-300℃) có thể tiêu diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và vi sinh vật có hại trong bùn, đáp ứng tiêu chuẩn phát thải bảo vệ môi trường và tránh ô nhiễm thứ cấp.
3. Thúc đẩy tái chế và sử dụng tài nguyên
Bùn khô có thể được tái chế và tái sử dụng: với hàm lượng nước dưới 30%, có thể sử dụng làm nhiên liệu (nhiệt trị khoảng 2000-3000kcal/kg), trộn với than để đồng đốt phát điện; hoặc làm phân bón hữu cơ (đạt tiêu chuẩn nông nghiệp), dùng để bón cho cây cảnh,... biến rác thải thành tài nguyên.
4. Hiệu quả xử lý cao và ổn định
Với thiết kế liên tục, một thiết bị có thể xử lý từ vài đến hàng trăm tấn bùn mỗi ngày, đáp ứng nhu cầu xử lý bùn quy mô lớn. Đồng thời, bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ, hàm lượng nước cuối cùng có thể được kiểm soát ổn định, đảm bảo hiệu quả xử lý đồng đều.
Máy sấy bùn là thiết bị sấy được thiết kế chuyên dụng để xử lý các loại bùn thải đô thị, công nghiệp và các loại bùn thải khác, giúp giảm thể tích, loại bỏ độ ẩm khỏi bùn và tận dụng tài nguyên. Sau đây là chi tiết về cấu trúc, nguyên lý hoạt động, thông số cốt lõi, ứng dụng và tính năng kỹ thuật của thiết bị:
1. Cấu trúc
Một máy sấy bùn thông thường (lấy máy sấy trống quay được sử dụng rộng rãi làm ví dụ) chủ yếu bao gồm các bộ phận sau:
Thân trống: Trống hình trụ nghiêng (góc nghiêng 3°-5°) được lắp đặt các lưỡi nâng và thiết bị phân tán (dành cho bùn dính) ở thành trong, giúp lật vật liệu và kéo dài đường sấy.
Hệ thống nguồn nhiệt: Thiết bị cung cấp nhiệt, có thể là lò hơi đốt than/khí, lò đốt sinh khối, lò sưởi điện hoặc thiết bị thu hồi nhiệt thải (như khí thải nhà máy điện), với nhiệt độ thường được kiểm soát ở mức 120-300℃.
Hệ thống nạp và xả: Bùn ướt (độ ẩm 80%-90%) được đưa vào thùng thông qua băng tải trục vít ở đầu nạp; bùn khô (độ ẩm 10%-30%) được xả ở đầu xả thông qua van xả hình ngôi sao.
Hệ thống truyền động: Gồm động cơ, bộ giảm tốc và bộ bánh răng/bánh dẫn hướng, truyền động cho tang trống quay với tốc độ thấp (tốc độ quay 3-10 vòng/phút).
Hệ thống xử lý khí thải: Bao gồm bộ thu bụi dạng lốc xoáy, bộ lọc túi (loại bỏ bụi), thiết bị khử lưu huỳnh khử nitơ (xử lý khí thải) và quạt hút gió, đảm bảo tiêu chuẩn khí thải.
Hệ thống điều khiển: Điều khiển tự động PLC, có thể điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ trống, tốc độ cấp liệu và các thông số khác theo thời gian thực và kiểm soát ổn định hiệu quả sấy.
2. Nguyên lý hoạt động
Giai đoạn nạp liệu: Sau khi bị phá vỡ, bùn ướt được hệ thống nạp liệu đưa vào trống, được nâng lên và rải xuống bằng các cánh nâng khi trống quay và tiếp xúc hoàn toàn với không khí nóng ở nhiệt độ cao.
Giai đoạn sấy: Không khí nóng (hoặc khí thải nóng) tiếp xúc với bùn theo dòng chảy ngược/thuận, và độ ẩm trong bùn bốc hơi nhanh chóng thông qua dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ. Bùn dính sẽ bị phá vỡ bởi thiết bị phân tán để tránh vón cục.
Giai đoạn xả: Bùn khô di chuyển đến đầu xả theo góc nghiêng của trống, được xả ra sau khi sàng lọc và độ ẩm đi vào hệ thống xử lý dưới dạng hơi nước cùng với khí thải.
3. Thông số kỹ thuật cốt lõi
Công suất xử lý: Công suất xử lý hàng ngày của một thiết bị duy nhất dao động từ vài tấn đến hàng trăm tấn, với thiết bị nhỏ (ví dụ: cho phòng thí nghiệm) ≤5 tấn/ngày và thiết bị lớn cho các dự án đô thị có thể đạt hơn 500 tấn/ngày.
Kiểm soát độ ẩm: Độ ẩm của nguyên liệu đầu vào là 80%-90% và độ ẩm của đầu ra có thể được điều chỉnh thông qua các thông số, thường dao động từ 10%-30% (yêu cầu đặc biệt có thể thấp tới dưới 5%).
Hiệu suất nhiệt: Khi được trang bị hệ thống thu hồi nhiệt thải, hiệu suất sử dụng nhiệt có thể đạt 70%-85%; đối với thiết bị truyền thống, hiệu suất này chỉ đạt khoảng 50%-60%.
Chỉ số tiêu thụ năng lượng: Mức tiêu thụ năng lượng để xử lý 1 tấn bùn ướt (độ ẩm 80%) là khoảng 80-150 kWh (tùy thuộc vào loại nguồn nhiệt và hiệu suất thiết bị).
4. Các loại bùn áp dụng
Bùn thải đô thị: Bùn hoạt tính và bùn dư từ các nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt.
Bùn công nghiệp: Bùn công nghiệp thải ra từ các ngành công nghiệp hóa chất, in ấn và nhuộm, sản xuất giấy, mạ điện và dược phẩm (chứa kim loại nặng hoặc chất hữu cơ cần xử lý trước).
Các loại bùn đặc biệt khác: Bùn nạo vét từ sông, bùn chế biến thực phẩm, v.v.