Dây chuyền sản xuất viên gỗ
Lợi thế sản xuất hiệu quả
Năng lực sản xuất vượt trội
Mô hình tiêu chuẩn có thể xử lý 1-5 tấn nguyên liệu thô mỗi giờ (ví dụ: khuôn vòng 560 có thể xử lý 2-3 tấn/giờ)
Được thiết kế để hoạt động liên tục 24 giờ, sản lượng hàng ngày có thể đạt tới 120 tấn
Tỷ lệ chuyển đổi năng lượng cao
Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu thô ≥ 95%
Mức tiêu thụ năng lượng trên một tấn vật liệu chỉ từ 80-100 kWh (tiết kiệm 15-20% năng lượng so với thiết bị truyền thống)
Dây chuyền sản xuất viên sinh khối là một bộ thiết bị hoàn chỉnh để xử lý chất thải nông nghiệp và lâm nghiệp
(như mùn cưa, rơm, mùn cưa, v.v.) thành viên nhiên liệu sinh khối có mật độ cao và hiệu suất đốt cháy cao.
Sau đây là thành phần cốt lõi, quy trình và đặc điểm của dây chuyền sản xuất:
Đầu tiên, thiết bị cốt lõi của dây chuyền sản xuất
Hệ thống nghiền
Máy nghiền thô: nghiền các nguyên liệu thô lớn (như cành cây, dăm gỗ) thành dạng dưới 50mm.
Máy nghiền mịn (máy nghiền búa): nghiền thêm nguyên liệu thô đến 3-5mm để đáp ứng yêu cầu tạo hạt.
Hệ thống sấy
Máy sấy khô: giảm độ ẩm của nguyên liệu xuống 10%-15% thông qua luồng khí nóng (nguồn nhiệt có thể là khí đốt tự nhiên, lò đốt sinh khối, v.v.) để đảm bảo hiệu quả tạo khuôn.
Hệ thống tạo hạt
Máy tạo viên khuôn vòng (thiết bị cốt lõi): Nguyên liệu sau khi đùn và nghiền áp suất cao được tạo hình thông qua các lỗ khuôn vòng để tạo ra các hạt hình trụ có đường kính 6-10mm.
Máy tạo viên phẳng: phù hợp cho sản xuất quy mô nhỏ hoặc nguyên liệu thô mềm (như rơm).
Hệ thống làm mát
Tháp giải nhiệt ngược dòng: Giảm nhiệt độ hạt và loại bỏ độ ẩm bề mặt, ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn.
Hệ thống sàng lọc và đóng gói
Sàng rung: Tách các mảnh vụn ra khỏi các hạt đạt tiêu chuẩn.
Máy đóng gói tự động: Cân và đóng gói (thường là 25-50kg/bao).
Thiết bị phụ trợ
Hệ thống thu bụi (máy thu bụi xung): Xử lý bụi trong sản xuất.
Thiết bị vận chuyển (băng tải, vít tải): Kết nối từng công đoạn.
Thứ hai, quy trình dòng chảy
Tiền xử lý nguyên liệu thô
Loại bỏ tạp chất (kim loại, đá) → nghiền → sấy khô (độ ẩm cần ≤ 15%).
Đúc hạt
Nguyên liệu thô đi vào máy tạo viên thông qua bộ nạp liệu, sau đó lignin được làm mềm và liên kết dưới nhiệt độ và áp suất cao, rồi được đùn thành hình dạng.
Xử lý hậu kỳ
Làm lạnh → sàng lọc → đóng gói (hoặc lưu trữ số lượng lớn).
3. Tính năng sản phẩm
Mật độ năng lượng cao: giá trị nhiệt lượng khoảng 3500-4500 kcal/kg, gần bằng than đá.
Thân thiện với môi trường: không phát thải CO₂ ròng và hàm lượng lưu huỳnh thấp.
Ứng dụng rộng rãi: dùng trong lò hơi, phát điện, sưởi ấm gia đình, v.v.
Thứ tư, đề xuất cấu hình dây chuyền sản xuất
Dây chuyền nhỏ (1-2 tấn/giờ): phù hợp với các trang trại hoặc nhà máy chế biến nhỏ, với mức đầu tư khoảng 50-1 triệu nhân dân tệ.
Dây chuyền cỡ trung (3-5 tấn/giờ): Cần trang bị hệ thống sấy và hút bụi tự động, mức đầu tư khoảng 200-5 triệu nhân dân tệ.
Dây chuyền quy mô lớn (trên 10 tấn/giờ): Cần quy hoạch hệ thống kho chứa nguyên liệu và hậu cần, với mức đầu tư trên 10 triệu nhân dân tệ.
5. Biện pháp phòng ngừa
Khả năng thích ứng của nguyên liệu thô: viên gỗ cứng bền hơn và cần thêm chất kết dính vào rơm.
Chi phí bảo trì: Khuôn vành và con lăn áp lực là những bộ phận dễ bị mài mòn và cần được thay thế thường xuyên.
Yêu cầu bảo vệ môi trường: Các cơ sở xử lý khí thải và tiếng ồn cần được trang bị để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải.
Dây chuyền sản xuất viên sinh khối mang lại lợi ích về cả kinh tế và môi trường, đặc biệt phù hợp với những khu vực có nguồn tài nguyên nông nghiệp và lâm nghiệp dồi dào.
Việc lựa chọn thực tế cần được đánh giá toàn diện theo đặc điểm của nguyên liệu, nhu cầu năng lực và ngân sách đầu tư.
Người mẫu |
YC560 |
YC700 |
YC850 |
YC850 |
Công suất động cơ chính |
132KW |
160KW |
250KW |
280KW |
Khối lượng sản xuất |
1. Tôi đã sợ hãi |
2-2.5T |
3,5T |
4T |